Thụ thể glucocorticoid là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Thụ thể glucocorticoid (GR) là protein nhân dạng hóa trị ligand‑activated thuộc họ thụ thể steroid NR3C, gắn ligand như cortisol, di chuyển vào nhân và điều hòa phiên mã gene mục tiêu. GRα là isoform hoạt động gắn ligand và dimer hóa để kích hoạt phiên mã, trong khi GRβ trực tiếp đối kháng hoạt động của GRα một cách chọn lọc gây kháng glucocorticoid.

Định nghĩa và phân loại

Thụ thể glucocorticoid (Glucocorticoid Receptor – GR) là protein nhân dạng hóa trị ligand‑activated thuộc họ thụ thể nhân steroid NR3C. GR có vai trò trung tâm trong việc truyền tín hiệu của hormone glucocorticoid như cortisol, dexamethasone, điều hòa hàng trăm gene liên quan chuyển hóa, miễn dịch và phát triển. GR tồn tại chủ yếu ở tế bào động vật có vú và phân bố rộng rãi trong các mô như gan, thượng thận, tế bào miễn dịch và hệ thần kinh trung ương.

GR có hai isoform chính được sinh ra qua splicing thay thế từ cùng một gene NR3C1: GRα là isoform hoạt động, có khả năng gắn ligand và điều hòa phiên mã; GRβ không gắn ligand và đóng vai trò đối kháng, ức chế hoạt động của GRα. Sự cân bằng giữa hai isoform này quyết định độ nhạy cảm của tế bào với glucocorticoid và liên quan mật thiết đến hiện tượng kháng thuốc trong một số bệnh viêm mạn tính.

  • GRα: dạng hoạt động, có khả năng dimer hóa và gắn DNA.
  • GRβ: dạng đối kháng, điều hòa âm tính hoạt tính GRα.
  • Gene NR3C1 nằm trên nhiễm sắc thể 5q31–q32, trải dài khoảng 160 kb với 9 exon.

Thụ thể glucocorticoid thuộc nhóm thụ thể nhân (nuclear receptor), có cơ chế hoạt hóa chậm nhưng duy trì tín hiệu dài, khác với receptor màng. GR tương tác với DNA qua các trình tự đặc hiệu GRE (glucocorticoid response element) và với các yếu tố phiên mã khác như NF‑κB, AP‑1 để điều hòa gene lên hoặc xuống.

Cấu trúc phân tử

GR là protein khoảng 777 amino acid, gồm bốn miền chức năng tách biệt: miền N‑terminal transactivation (AF‑1), miền DNA‑binding (DBD), miền hinge (đóng vai trò linh hoạt) và miền ligand‑binding (LBD) ở C‑terminal. Miền AF‑1 chịu trách nhiệm tương tác với co‑activator, có tính biến thiên cao giữa các loài; miền DBD chứa hai zinc finger cho phép nhận diện trình tự GRE; miền hinge tạo khoảng cách phù hợp giữa DBD và LBD; miền LBD chịu trách nhiệm nhận dạng và gắn chặt ligand glucocorticoid.

MiềnVị trí (AA)Chức năng
AF‑11–420Transactivation, tương tác co‑activator
DBD421–531Nhận diện và gắn GRE (zinc finger)
Hinge532–540Liên kết DBD và LBD, tín hiệu NST
LBD541–777Nhận ligand, dimer hóa, tương tác với HSP90

Miền DBD có hai motif “zinc finger” với các cysteine và histidine phối hợp ion kẽm, giúp ổn định cấu trúc và tăng ái lực gắn với GRE. GRE tiêu biểu theo motif 5'-AGAACA N3 TGTTCT-3', nằm ở vùng điều hòa của các gene mục tiêu như GILZ, FKBP5, MKP1.

  • GRE: 15–20 nucleotide, lặp ngược hai chiều.
  • Interaction: GR dimer kết hợp với GRE, recruit CBP/p300.
  • Phosphorylation của DBD điều chỉnh ái lực DNA và tương tác co‑regulator.

Cơ chế hoạt hóa và đóng gói

Trong tế bào chất, GR liên kết với chaperone HSP90, HSP70 và các protein phụ trợ như p23, FKBP51, FKBP52, giúp duy trì trạng thái “sẵn sàng” cho gắn ligand. Khi không có ligand, GR duy trì cấu hình mở, ngăn cản miền LBD không tự dimer hóa và xâm nhập nhân.

Sau khi glucocorticoid khuếch tán vào tế bào và gắn vào miền LBD của GR, cấu trúc GR thay đổi, chaperone tách ra, lộ tín hiệu định vị nhân (NLS). GR chuyển qua lỗ màng nhân, dimer hóa trong nhân và gắn vào GRE để điều hòa phiên mã.

  1. Liên kết ligand: cortisol hoặc dexamethasone gắn LBD.
  2. Phóng thích HSP90/HSP70 và expose NLS.
  3. Nhập vào nhân, dimer hóa, gắn GRE.

Trạng thái đóng gói phức hợp GR–GRE recruit co‑activator (CBP/p300) và SWI/SNF, mở cấu trúc chromatin để RNA polymerase II tiến hành phiên mã. Ngoài dimer, GR còn có thể tác động monomer lên các vị trí kappa B để ức chế NF‑κB hoặc AP‑1, giảm biểu hiện gene viêm mà không cần gắn GRE trực tiếp (transrepression).

Điều hòa phiên mã gen

GR điều hòa lên hoặc xuống biểu hiện của nhiều gene thông qua hai cơ chế chính: transactivation và transrepression. Trong transactivation, GR dimer gắn trực tiếp vào GRE và kích thích phiên mã các gene như GILZ, DUSP1, SGK1 để điều chỉnh phản ứng viêm và chuyển hóa.

Trong transrepression, GR tương tác với yếu tố phiên mã như NF‑κB, AP‑1 hoặc STAT, ức chế khả năng gắn DNA hoặc recruit co‑activator của chúng. Nhờ đó, GR giảm biểu hiện các cytokine tiền viêm (TNF‑α, IL‑1β, IL‑6), chemokine và enzyme như COX‑2, iNOS.

  • Transactivation: GR₂ + GRE ⇌ GR₂:GRE → tăng phiên mã.
  • Transrepression: GR monomer tương tác NF‑κB, giảm hoạt tính promoter.
  • Cân bằng giữa hai cơ chế quyết định hiệu quả lâm sàng và tác dụng phụ.

Yếu tố điều hòa phụ thuộc bối cảnh mô và mức độ biểu hiện isoform GRα/GRβ, cũng như các biến cố hậu phiên mã như phosphorylation, acetylation của GR. Nghiên cứu ChIP‑seq cho thấy GR gắn tới hàng nghìn vị trí trên toàn genome, tạo mạng lưới điều hòa phức tạp giữa tín hiệu hormone và sinh lý tế bào.

Vai trò sinh lý

Glucocorticoid Receptor (GR) điều khiển biểu hiện hàng trăm gene liên quan chuyển hóa năng lượng và cân bằng nội môi. GRα kích hoạt gene PEPCK và G6Pase trong gan, tăng gluconeogenesis và duy trì glucose huyết tương trong giai đoạn đói. Đồng thời, GR ức chế tổng hợp protein cơ, chuyển amino acid thành glucose.

GR điều hòa lipid thông qua tăng biểu hiện HSL và ATGL ở mô mỡ, kích thích phân giải triglyceride, giải phóng acid béo tự do. Acid béo này cung cấp năng lượng cho gan và cơ khi glucose huyết tương giảm. GR cũng tăng tổng hợp glycerol 3-phosphate để duy trì gluconeogenesis.

  • Tăng gluconeogenesis: PEPCK, G6Pase.
  • Phân giải protein cơ: ubiquitin–proteasome, autophagy.
  • Phân giải lipid: HSL, ATGL.

Vai trò bệnh lý

Cao cortisol mạn tính hoặc tăng hoạt động GRα dẫn đến hội chứng Cushing: tăng đường huyết, béo trung tâm, loãng xương và tăng huyết áp. GR kích thích tái hấp thu natri và tăng hoạt Na⁺/K⁺‑ATPase, làm tăng thể tích tuần hoàn và áp lực động mạch.

Giảm chức năng GRα hoặc tỷ lệ GRβ cao gây kháng glucocorticoid tiên phát hoặc thứ phát, biểu hiện suy thượng thận với mệt mỏi, hạ huyết áp và giảm đáp ứng với stress. Đột biến NR3C1 hoặc biểu hiện GRβ quá mức liên quan đến viêm mạn tính, lupus ban đỏ hệ thống, hen phế quản kháng corticosteroid.

Bệnh lýCơ chế liên quan GR
Hội chứng CushingTăng GRα → tăng gluconeogenesis, phân giải mô
Suy thượng thậnGiảm GRα hoặc đột biến NR3C1
Hen kháng thuốcTăng GRβ → ức chế GRα
Lupus ban đỏGRβ cao, giảm transrepression gene viêm

Ứng dụng dược lý và lâm sàng

Agonist GR như dexamethasone, prednisolone được sử dụng rộng rãi để giảm viêm cấp và mạn ở bệnh lý hô hấp, khớp, da và ung thư. Dexamethasone có ái lực GR gấp 25 lần cortisol, thời gian tác dụng dài, phù hợp điều trị đợt cấp viêm phổi hoặc bệnh Hodgkin.

Tuy nhiên, điều trị glucocorticoid dài ngày gây tác dụng phụ nghiêm trọng: loãng xương do ức chế osteoblast, tăng nguy cơ gãy xương; rối loạn chuyển hóa đường và mỡ, tạo hội chứng Cushing iatrogên; teo da, yếu cơ; tăng nguy cơ nhiễm trùng do ức chế miễn dịch.

  • Dexamethasone: kháng viêm mạnh, tác dụng lâu.
  • Prednisone/Prednisolone: phổ dùng rộng, chuyển sang dạng hoạt động ở gan.
  • Hydrocortisone: gần giống cortisol, dùng thay thế suy thượng thận.

Nghiệm dexamethasone suppression test (DST) giúp chẩn đoán hội chứng Cushing và đánh giá nhạy cảm GR: uống dexamethasone liều thấp 1 mg, đo cortisol huyết thanh, giá trị >5 μg/dL gợi ý tăng tiết ACTH/đáp ứng kém với GR.

Phương pháp định lượng và khảo sát

Để đánh giá biểu hiện và chức năng GR, người ta sử dụng Western blot hoặc ELISA định lượng GRα và GRβ trong mô và tế bào. ELISA với kháng thể đặc hiệu cho miền N‑terminal hoặc LBD cho phép phân biệt isoform.

Chromatin immunoprecipitation (ChIP‑seq) xác định vị trí gắn GR trên toàn genome, kết hợp RNA‑seq đo thay đổi biểu hiện gene mục tiêu. Phân tích motif GRE và enrichment pathway giúp làm rõ mạng lưới điều hòa do GR điều khiển.

  • Western blot/ELISA: định lượng GRα, GRβ.
  • ChIP‑seq: xác định GRE binding sites.
  • RNA‑seq: đo biểu hiện gene điều hòa bởi GR.
  • FRET & fluorescence microscopy: quan sát động học nhập‑xuất nhân.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Selective GR modulators (SGRMs) mong muốn giữ tác dụng kháng viêm mạnh nhưng giảm tác dụng phụ chuyển hóa. Các hợp chất như mapracorat đang thử nghiệm lâm sàng cho viêm da cơ địa với ít tác dụng toàn thân.

Ứng dụng CRISPR/Cas9 chỉnh sửa vùng điều hòa gene NR3C1 hoặc thay đổi CpG methylation để điều chỉnh biểu hiện GRα/GRβ, mở hướng điều trị kháng thuốc. Kỹ thuật single‑cell RNA‑seq giúp phân tích heterogeneity GR trong các dòng tế bào miễn dịch và ung thư, hướng đến trị liệu cá thể hóa.

Phát triển mô hình động học GR–ligand–DNA tích hợp AI/ML để dự đoán đáp ứng cá nhân và tối ưu liều, giảm thời gian thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu kết hợp 3D organoids và organ‑on‑chip mô phỏng tương tác GR trong mô phức tạp như gan và tuyến thượng thận.

Tài liệu tham khảo

  • Reichardt, H.M., et al. (2001). High susceptibility to stress and dexamethasone resistance in mice with targeted disruption of the glucocorticoid receptor gene. EMBO Journal, 20(23), 5643–5652.
  • Newton, R. (2010). Molecular mechanisms of glucocorticoid action: what is important? European Journal of Pharmacology, 634(1–3), 67–74.
  • Oakley, R.H., & Cidlowski, J.A. (2013). The biology of the glucocorticoid receptor: new signaling mechanisms in health and disease. Journal of Allergy and Clinical Immunology, 132(5), 1033–1044.
  • NCBI. (n.d.). NR3C1 glucocorticoid receptor [Homo sapiens (human)]. Retrieved from ncbi.nlm.nih.gov/gene/2908.
  • Endotext. (n.d.). Glucocorticoid Physiology. Retrieved from endotext.org.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thụ thể glucocorticoid:

Chăm Sóc Của Mẹ, Các Thụ Thể Glucocorticoid Hippocampal, và Phản Ứng Hypothalamic-Pituitary-Adrenal Đối Với Căng Thẳng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 277 Số 5332 - Trang 1659-1662 - 1997
Các biến thể trong chăm sóc của mẹ ảnh hưởng đến sự phát triển của sự khác biệt cá nhân trong các phản ứng neuroendocrine đối với căng thẳng ở chuột. Khi trưởng thành, con của những bà mẹ biểu hiện nhiều hành vi liếm và chải chuốt cho con non hơn trong 10 ngày đầu đời cho thấy sự giảm đáp ứng của hormone adrenocorticotropic và corticosterone trong huyết tương đối với căng thẳn...... hiện toàn bộ
#Chăm sóc của mẹ #thụ thể glucocorticoid hippocampal #phản ứng hypothalamic-pituitary-adrenal #hormone adrenocorticotropic #corticosterone #mRNA #điều hòa ngược glucocorticoid #hormone cortisol-releasing
Nhân bản DNA bổ sung thụ thể mineralocorticoid ở người: Mối quan hệ cấu trúc và chức năng với thụ thể glucocorticoid Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 237 Số 4812 - Trang 268-275 - 1987
Kỹ thuật lai giảm mức độ nghiêm ngặt với DNA bổ sung của thụ thể glucocorticoid ở người (hGR) đã được sử dụng để phân lập một gen mới mã hóa polypeptide dự đoán có trọng lượng phân tử 107 kilodalton. Những nghiên cứu về biểu hiện cho thấy khả năng của nó trong việc liên kết với aldosterone với ái lực cao và kích hoạt sự phiên mã gen phản ứng với aldosterone, từ đó xác nhận danh tính của nó là thụ ...... hiện toàn bộ
#thụ thể mineralocorticoid #thụ thể glucocorticoid #liên kết ái lực cao #kiểm soát sinh lý học #gene phiên mã #promoter đáp ứng glucocorticoid
Tăng huyết áp do glucocorticoid Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2011
Tăng huyết áp do glucocorticoid là một vấn đề lâm sàng phổ biến nhưng vẫn chưa được hiểu rõ, do đó các chiến lược điều trị vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu. Hình thức tăng huyết áp này thường được cho là được trung gian bởi sự tái hấp thu natri và nước quá mức qua thụ thể mineralocorticoid của thận. Tuy nhiên, các dữ liệu thực nghiệm và lâm sàng ở cả con người và mô hình động vật cho thấy vai trò quan...... hiện toàn bộ
#tăng huyết áp #glucocorticoid #thụ thể glucocorticoid #sinh lý phân tử #cơ chế bệnh sinh
Minireview: Glucocorticoid trong Tự Miễn Dịch: Các Mục Tiêu và Cơ Chế Bất Ngờ Dịch bởi AI
The Endocrine Society - Tập 25 Số 7 - Trang 1075-1086 - 2011
Tóm tắtTrong nhiều thập kỷ qua, các glucocorticoid (GC) tự nhiên và tổng hợp đã trở thành một trong những nhóm thuốc điều biến miễn dịch được kê đơn phổ biến nhất. Hoạt động ức chế miễn dịch và kháng viêm vượt trội của chúng, cùng với hiệu quả chi phí, khiến những hợp chất này trở thành lựa chọn điều trị chủ yếu cho phần lớn các bệnh tự miễn và viêm nhiễm, mặc dù c...... hiện toàn bộ
#glucocorticoid #tự miễn dịch #cơ chế ức chế miễn dịch #apoptosis #cytokine #thụ thể glucocorticoid #kháng viêm #tín hiệu miễn dịch #các tế bào miễn dịch.
Sự bao gồm của thụ thể glucocorticoid trong mô hình trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận cho thấy sự tồn tại hai trạng thái ổn định Dịch bởi AI
Theoretical Biology and Medical Modelling - - 2007
Tóm tắt Nền tảng Hệ thống quản lý stress chủ yếu của cơ thể là trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA). Trục HPA phản ứng với các thách thức về thể chất và tinh thần để duy trì sự ổn định nội môi một phần bằng cách kiểm soát mức cortisol trong cơ thể. Sự rối loạn chức năng của trục HPA ...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT TÌNH HÌNH SỬ DỤNG GLUCOCORTICOID TRÊN BỆNH NHÂN ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN NHÂN DÂN GIA ĐỊNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Khảo sát tình hình sử dụng glucocorticoid (GC) trên bệnh nhân điều trị ngoại trú tại bệnh viện Nhân Dân Gia Định. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang mô tả được thực hiện trên bệnh nhân điều trị GC ngoại trú từ 18 tuổi trở lên tại Bệnh viện Nhân Dân Gia Định trong tháng 12/2020. Kết quả: Nghiên cứu thực hiện trên tổng số 3920 bệnh nhân. Độ tuổi trung vị là 57 (44 – 66) tuổi, đ...... hiện toàn bộ
#glucocorticoid #ngoại trú #tương tác thuốc
Vai trò của thụ thể glucocorticoid và mineralocorticoid trong sự tích tụ lipid và hoạt động G6PD bị ức chế trong gan của chuột được điều trị bằng estrogen-progestin đường uống sau sinh Dịch bởi AI
Naunyn-Schmiedebergs Archiv für Pharmakologie und experimentelle Pathologie - Tập 392 - Trang 913-924 - 2019
Biện pháp tránh thai sau sinh là một bước quan trọng để ngăn chặn việc mang thai quá gần nhau. Thuốc tránh thai đường uống kết hợp (COC) đã được liên kết với các rối loạn cardiometabolic. Do đó, chúng tôi giả thuyết rằng việc sử dụng estrogen-progestin đường uống sau sinh sẽ kích thích sự tích tụ lipid ở gan có liên quan đến việc kích hoạt thụ thể glucocorticoid (GR) và thụ thể mineralocorticoid (...... hiện toàn bộ
#thuốc tránh thai sau sinh #thụ thể glucocorticoid #thụ thể mineralocorticoid #tích tụ lipid #adenosine deaminase #hoạt động G6PD
Vai trò của hormone glucocorticoid trong tác động bảo vệ chống stress của Postconditioning hạ oxy trong các mô hình trầm cảm và rối loạn stress sau chấn thương ở chuột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 51 - Trang 757-764 - 2021
Các tác động của việc sử dụng postconditioning hạ oxy hạ áp neuroprotective (PostC) đã được nghiên cứu trong hai mô hình thí nghiệm: rối loạn stress sau chấn thương do stress - tái stress và trầm cảm do không thể học hỏi ở chuột. PostC (360 mmHg, 2 giờ) được áp dụng trong ba phiên liên tiếp với khoảng cách 24 giờ, phiên đầu tiên diễn ra 24 giờ sau khi bị stress tâm lý cảm xúc gây bệnh. Các bài kiể...... hiện toàn bộ
#stress #trầm cảm #rối loạn stress sau chấn thương #hormone glucocorticoid #điều kiện hạ oxy hạ áp
Xác định dicyclohexyl phthalate là một chất đối kháng thụ thể glucocorticoid thông qua mô phỏng phân tử và nhiều phương pháp in vitro Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 48 - Trang 3145-3154 - 2021
Các hoạt động tiềm năng của este phthalate (PAEs) gây ảnh hưởng đến hệ nội tiết đã được tập trung nghiên cứu gần đây. Tuy nhiên, thông tin về việc điều chỉnh thụ thể glucocorticoid (GR) của PAEs còn hạn chế. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá các đặc tính kích thích / đối kháng của PAEs đối với GR ở người. Phép thử gen báo cáo luciferase cho thấy các hóa chất được thử nghiệm không có tác dụng kích...... hiện toàn bộ
#dicyclohexyl phthalate #thụ thể glucocorticoid #ươm trồng phân tử #hoạt động đối kháng #in vitro
Motif Box I và II từ trình điều khiển gene protein cơ bản myelin liên kết với protein hạt nhân từ não chuột gặm nhấm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 - Trang 27-37 - 1994
Motif Box I và II nằm trong vùng trình điều khiển của gene protein cơ bản myelin chứa một vị trí liên kết với kháng nguyên T của virus simian 40, một vị trí liên kết với MyoD/E2a, và một vị trí liên kết với thụ thể glucocorticoid. Chúng tôi đã phát hiện ra các protein trong các chiết xuất hạt nhân từ não chuột trưởng thành, vỏ não phôi thai chuột đồng nuôi cấy, và một dòng tế bào giống như oligode...... hiện toàn bộ
#motif Box I #Box II #protein cơ bản myelin #gene #thụ thể glucocorticoid #protein hạt nhân #chuột gặm nhấm
Tổng số: 19   
  • 1
  • 2